Biến tần hòa lưới inverter Goodwe công suất 2kW,
GW2000-XS Một ngõ MPPT, Một Pha
![]() |
Kích thước A4, siêu gọn nhẹ Goodwe đã cho ra mắt dòng sản phẩm Sê-ri XS công suất 2kW, bộ biến tần hòa lưới cho dân cư với cân nặng siêu nhẹ thiết kế vượt trội vô cùng nhỏ gọn với kich thước tương đương tờ giấy A4. Hình dạng hợp đúc màu trắng rất đẹp và thanh lịch, bộ GW2000-XS được đảm bảo có thể đáp ứng với môi trường lắp đặt nhiệt độ và độ ẩm khác nhau dù trong nhà hay ngoài trời. Tuy nhỏ gọn, không có nghĩa Sê-ri XS không đáp ứng được nhiều phần quan trọng trong kỹ thuật. Dòng XS vẫn được cải tiến vượt ngưỡng DC đầu ra lên đến 30%, hiệu suất có thể đạt 97% thậm chí còn nhiều hơn so với phiên bản trước NS. ♦ Công suất 2kW, 1 ngõ MPTT - 1 pha ♦ Kích thước giấy A4 ♦ Trọng lượng nhẹ 5,2kg ♦ Cho phép DC đầu ra vượt 30% ♦ Hiệu suất đạt 97% |
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
GW2000-XS | GW2500-XS | GW3000-XS | ||||
Đầu vào (DC) | ||||||
Công suất DC đầu vào danh định (W) | 2000 | 2500 | 3000 | |||
Công suất DC đầu vào tối đa (W) | 2600 | 3250 | 3900 | |||
Điện áp DC tối đa (V) | 500V | |||||
Điện áp khởi động (V)/Điện áp làm việc tối thiểu(V) | 50 ~ 450 | |||||
Điện áp hoạt động MPPT(V) | 50 | |||||
Số lượng MPPT | 1 | |||||
Dòng điện danh định (A) | 15.6 |
Đầu ra (AC) | ||||
Công suất danh định (W) | 2000 | 2500 | 3000 | |
Công suất tối đa (W) | 2200 | 2750 | 3300 | |
Dòng điện AC tối đa (A) | 9.6 | 12 | 14.3 | |
Dãi điện áp AC | 220/230 | |||
Phù hợp với chuẩn VDE0126-1-1, G83, ERDF-NOI-RES_13E, IEC61727, IEC62116 | ||||
Tần số lưới điện | 50Hz/ 60Hz | |||
Phù hợp với chuẩn IEC62109-1&2 | ||||
Hệ số công suất | ≥0.99(Có thể điều chỉnh) | |||
THD | < 3% (Công suất danh định) | |||
Đầu nối | 1 pha 220V(L、N、PE) |
Hệ thống | |||||
Làm mát | Tự nhiên | ||||
Hiệu suất tối đa | 97.5% | 97.6% | 97.6% | ||
Hiệu suất Euro | 97.0% | 97.2% | 97.2% | ||
Hiệu suất MPPT | 99% | ||||
Mức bảo vệ | IP65 | ||||
Mức tiêu thụ vào buổi tối | <1W | ||||
Chế độ cách ly | Không có biến áp | ||||
Nhiệt độ hoạt động | -25oC ~ +60oC (suy giảm hiệu suất khi nhiệt độ trên 45oC) | ||||
Độ ẩm | 0 ~ 100%, không đọng sương | ||||
Bảo vệ |
Giám sát cách điện DC, quá dòng DC, giám sát dòng rò, bảo vệ lưới, bảo vệ cách ly, quá nhiệt, quá áp, ngắn mạch
|
Hiển thị và truyền thông | |||||
Hiển thị | Màn hình LED/LCD (tự chọn) | ||||
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | ||||
Cổng truyền thông | WIFI | ||||
Thông số lắp đặt | |||||
Kích thước (W x H x D mm) | 295 × 230 × 113 | ||||
Khối lượng (kg) | 5.2 | ||||
Cấu hình lắp đặt | Treo tường |
Các chứng chỉ
Hướng dẫn lắp đặt inverter Goodwe
Hướng dẫn cài đặt Wifi Goodwe