![]() |
Biến tần hòa lưới inverter Goodwe series DNS, Công suất 4kW (GW4200D-NS) hai ngõ MPPT - một pha GOODWE mang năng lượng đến cho gia đình Biến tần hòa lưới một pha Goodwe DNS series với kích thước nhỏ gọn, phần cứng và phần mềm được thiết kế tối ưu đáp ứng tiêu chuẩn về độ bền, tuổi thọ cũng như kiểu dáng hiện đại. Goodwe DNS series mang lại hiệu quả cao cùng công nghệ hàng đầu. Khả năng kháng bụi và nước, tối ưu hóa quy trình giải nhiệt mà không cần quạt, đem lại sự êm ái khi vận hành. Công ty TNHH Kỹ Thuật Năng Lượng Xanh là nhà phân phối đại lý chính thức của hãng Goodwe. Sản phẩm Goodwe bảo hành 01 đổi 01 khi bị lỗi kỹ thuật do nhà sản xuất, trong thời gian sớm nhất. |
Ưu điểm nổi bật ♦ Hai ngõ vào MPPT, dòng một pha ♦ Hiệu suất tối đa 97.8% ♦ Công suất đầu vào (DC) tối đa 5460 (W) ♦ Công suất đầu ra (AC) tối đa 4200 (W) ♦ Thiết kế nhỏ gọn chỉ 14kg ♦ Vận hành êm ái không gây ồn <25dB ♦ Bảo vệ IP65, chống bụi kháng nước thích hợp lắp đặt cả trong nhà và ngoài trời. ♦ Kết nối mạng wifi theo dõi dữ liệu hệ thống từ xa ♦ Màn hình LED. ♦ Bảo hành 5 năm. |
![]() |
GW3000D-NS | GW3600D-NS | GW4200D-NS | GW5000D-NS | ||
Đầu vào (AC) | |||||
Công suất DC đầu vào danh định (W) | 3000 | 3680 | 4200 | 5000 | |
Công suất DC đầu vào tối đa (W) | 3900 | 4680 | 5460 | 6500 | |
Điện áp DC tối đa (V) | 600V | ||||
Điện áp khởi động (V)/Điện áp làm việc tối thiểu(V) | 80 ~ 550 | ||||
Điện áp hoạt động MPPT(V) | 120 | ||||
Số lượng MPPT | 2 | ||||
Dòng điện danh định (A) | 13.8/13.8 |
Đầu ra (AC) | |||||
Công suất danh định (W) | 3000 | 3680 | 4200 | 5000 | |
Công suất tối đa (W) | 3000 | 3680 | 4200 | 5000 | |
Dòng điện AC tối đa (A) | 13.6 | 16 | 19 | 22.8 | |
Dãi điện áp AC | 220/230 | ||||
Phù hợp với chuẩn VDE0126-1-1, G83, ERDF-NOI-RES_13E, IEC61727, IEC62116 | |||||
Tần số lưới điện | 50Hz/ 60Hz | ||||
Phù hợp với chuẩn IEC62109-1&2 | |||||
Hệ số công suất | ≥0.99(Có thể điều chỉnh) | ||||
THD | < 3% (Công suất danh định) | ||||
Đầu nối | 1 pha 220V(L、N、PE) |
Hệ thống | |||||
Làm mát | Tự nhiên | ||||
Hiệu suất tối đa | 97.8% | 97.8% | 97.8% | 97.8% | |
Hiệu suất Euro | 97.5% | 97.5% | 97.5% | 97.5% | |
Hiệu suất MPPT | 99% | ||||
Mức bảo vệ | IP65 | ||||
Mức tiêu thụ vào buổi tối | <1W | ||||
Chế độ cách ly | Không có biến áp | ||||
Nhiệt độ hoạt động |
-25oC ~ +60oC (suy giảm hiệu suất khi nhiệt độ trên 45oC)
|
||||
Độ ẩm | 0 ~ 100%, không đọng sương | ||||
Bảo vệ |
Giám sát cách điện DC, quá dòng DC, giám sát dòng rò, bảo vệ lưới, bảo vệ cách ly, quá nhiệt, quá áp, ngắn mạch
|
Hiển thị và truyền thông
|
||||||||
Hiển thị | Màn hình LED/LCD (tự chọn) | |||||||
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | |||||||
Chuẩn truyền thông
|
RS485, WIFI, Ethernet (tự chọn)
|
|||||||
Độ ồn | < 25 dB | |||||||
Thông số lắp đặt
|
||||||||
Kích thước (W x H x D mm) | 354 × 433 × 147 | |||||||
Khối lượng (kg) | 14 | |||||||
Cấu hình lắp đặt
|
Treo tường |
Khác | ||||||||
Đấu nối DC
|
MC4 | |||||||
Chứng chỉ | VDE-AR-N 4105, G83, VDE0126-1-1, EN50438(PL), EN50438(SW), AS4777.2, G59 | |||||||
EN61000-6-1,EN61000-6-2,EN61000-6-3;EN61000-6-4 |
Hướng dẫn lắp đặt inverter Goodwe
Hướng dẫn cài đặt Wifi Goodwe